Có 2 kết quả:
潛藏 qián cáng ㄑㄧㄢˊ ㄘㄤˊ • 潜藏 qián cáng ㄑㄧㄢˊ ㄘㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hidden beneath the surface
(2) buried and concealed
(2) buried and concealed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hidden beneath the surface
(2) buried and concealed
(2) buried and concealed
Bình luận 0